Xăng, dầu và các sản phẩm từ dầu có ý nghĩa thiết yếu trong đời sống hàng ngày đặc biệt là máy phát điện. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về trọng lượng riêng của dầu và phương pháp tính toán nó. Hãy cùng tìm hiểu về trọng lượng và khối lượng riêng của dầu trong nội dung dưới đây mà Bình Minh đã tổng hợp.
Khái niệm về trọng lượng riêng
Tỷ trọng dầu diesel là gì?

Trọng lượng riêng (density) là một thuật ngữ trong vật lý, biểu thị cho sự tập trung của một chất. Thường thì mật độ này được đo cho các chất lỏng hoặc rắn và thường được so sánh với mật độ của nước. Trọng lượng riêng cho biết khối lượng của một đơn vị thể tích của chất đó. Từ kiến thức này, ta có thể tính được trọng lượng riêng của dầu, tương ứng với khối lượng của một mét khối dầu.
Các đơn vị thông dụng của trọng lượng riêng
Trọng lượng riêng được tính bằng cách lấy khối lượng của chất chia cho thể tích của nó. Các đơn vị thường dùng để đo trọng lượng riêng bao gồm gram trên cm³ (g/cm³) hoặc kilogram trên mét khối (kg/m³). Dưới đây là một số đơn vị đo trọng lượng riêng đang được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:
- Kilogram trên mét khối (kg/m³): Đây là đơn vị phổ biến nhất trong hệ đo lường SI. Chẳng hạn, trọng lượng riêng của dầu khoảng 850 kg/m³. Gram trên centimet khối (g/cm³): Đây cũng là một đơn vị thường được dùng để đo trọng lượng riêng. Một g/cm³ bằng với 1000 kg/m³.
- Pound trên foot khối (lb/ft³): Đây là đơn vị sử dụng trong hệ đo lường Imperial hoặc hệ đo lường Mỹ. 1 lb/ft³ tương đương với khoảng 16.02 kg/m³. Ounce trên inch khối (oz/in³): Đây là đơn vị thường thấy trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong vật liệu và kỹ thuật. 1 oz/in³ tương đương với khoảng 1729 kg/m
Tỷ trọng dầu diesel là bao nhiêu?
Đơn vị này thường được thể hiện bằng độ khối, tức là tỷ lệ giữa khối lượng của một đơn vị thể tích dầu so với khối lượng của cùng một đơn vị thể tích nước. Trọng lượng riêng của các loại dầu khác nhau có thể có sự khác biệt. Chẳng hạn, dầu xăng thường có trọng lượng riêng khoảng 0.72 – 0.77 g/cm3, trong khi dầu diesel có trọng lượng riêng khoảng 0.82 – 0.85 g/cm3, và dầu hỏa có trọng lượng riêng khoảng 0.8 – 0.95 g/cm3. Tuy nhiên, để đơn giản, người ta thường quy ước trọng lượng riêng của dầu là 0.85 g/cm3. Cần lưu ý rằng trọng lượng riêng của dầu có thể thay đổi tùy theo nhiệt độ và áp suất. Những giá trị trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể khác nhau dựa vào nguồn cung cấp và các đặc điểm riêng của từng loại dầu.
Cách xác định tỷ trọng dầu diesel
Để tính toán trọng lượng riêng của dầu, cần xác định khối lượng và thể tích của dầu đó. Công thức để tính trọng lượng riêng:

- Trọng lượng riêng = Khối lượng / Thể tích Khối lượng của dầu thường được đo bằng kilogram (kg) hoặc gram (g), còn thể tích thì được đo bằng mét khối (m³), decimét khối (dm³) hoặc centimét khối (cm³).
- Ví dụ, nếu khối lượng của dầu là 2 kg và thể tích là 2 m³, bạn có thể tính trọng lượng riêng như sau:
- Trọng lượng riêng = 2 kg / 2 m³ = 1 kg/m³ Cách tính trọng lượng riêng qua tỷ trọng của dầu
Cần lưu ý rằng trọng lượng riêng của dầu có thể biến đổi tùy thuộc vào loại dầu cụ thể cũng như điều kiện nhiệt độ và áp suất. Dựa vào tỷ trọng của dầu, ta có thể xác định trọng lượng riêng của nó.
- Trọng lượng riêng = Tỷ trọng x 9.81 Số 9.81 là gia tốc trọng trường tại bề mặt trái đất. Để tính tỷ trọng của dầu, có thể áp dụng công thức sau đây:
- Tỷ trọng của dầu = Tỷ trọng của dầu ở 15 độ C x (1-[{T-15} x 0.00064]) Trong đó, T là nhiệt độ thực tế của dầu khi đo.
Cách Tính Định Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Máy Phát Điện
Cách lựa chọn bộ lưu điện UPS cho máy tính hoạt động ổn định và an toàn
Trọng số riêng của dầu khí
Dầu khí được phân loại thành hai loại chủ yếu: dầu thô và khí tự nhiên. Đây là nguồn tài nguyên thiên nhiên được khai thác từ đáy biển hoặc từ trong đất.
- Dầu (petroleum): Dầu là chất lỏng có màu đen và đặc. Nó được sử dụng như một nguồn năng lượng và là nguyên liệu chính cho nhiều ngành công nghiệp, được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa dầu như xăng, dầu diesel, dầu mỡ và nhựa.
- Khí tự nhiên (natural gas): Khí tự nhiên là hỗn hợp khí chủ yếu bao gồm các hydrocarbon. Nó được sử dụng làm nguồn năng lượng và nhiên liệu, thường được đốt để sản xuất nhiệt và điện, cũng như phục vụ cho các ứng dụng trong gia đình và công nghiệp.
Để xác định trọng số riêng của dầu khí, cần phải xác định tỷ trọng của nó khi khai thác. Tỷ trọng của dầu khí sẽ khác nhau tùy vào nhiệt độ của dầu. Chẳng hạn, ở nhiệt độ chuẩn 15oC, khối lượng riêng của dầu khí khá nhỏ, dao động từ 0,79-0,87kg/m3. Khối lượng riêng của dầu cũng thay đổi theo mùa do sự biến động nhiệt độ (mùa đông: 0,86kg/lít và mùa hè: 0,84 kg/lít). Để tính khối lượng riêng của dầu khí, ta nhân khối lượng riêng với gia tốc trọng trường. Cần xác định trọng lượng riêng của dầu, sau đó nhân với 9,81, sẽ ra khối lượng riêng trung bình của dầu khí khoảng 830 kg/m³ hoặc 0,83 g/cm³.
Có bao nhiêu loại dầu chạy máy phát điện?
Hiện tại, có hai loại dầu phổ biến cho máy phát điện là dầu Diesel và dầu nhớt.

Dầu Diesel được dùng cho các máy phát điện sử dụng dầu
- Các máy phát điện thường được chia thành hai loại: chạy bằng xăng và chạy bằng dầu, trong đó dầu Diesel là loại chính được đề cập. Dầu này được sử dụng rộng rãi cho các động cơ đốt trong như xe máy, xe ô tô, xe tải và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Hầu hết các thiết bị kỹ thuật và máy móc đều sử dụng dầu Diesel trong quá trình hoạt động.
- Dầu Diesel, còn được gọi là dầu galoze (DO), chủ yếu được cấu tạo từ các Hydrocacbon và các hợp chất không chứa lưu huỳnh. Loại dầu này thường được dùng cho máy phát điện với tỷ lệ DO là 0,5%. Để xác định mức độ phù hợp của dầu cho máy, cần chú ý đến các thông số như chỉ số cetan, độ nhớt và nồng độ lưu huỳnh. Tham khảo chi tiết trong bảng dưới đây:
Cấp độ dầu Diesel | Chỉ số Cetan | Độ nhớt ở nhiệt độ 37.8 | Lượng lưu huỳnh (%) |
1-D | 45 | 1.4-2.5 CS | 0.5 |
2-D | 40 | 2.0-4.3 CS | 1 |
3-D | 30 | 5.8-26.4 CS | 2 |
Dầu nhớt bôi trơn dùng cho động cơ máy phát điện
Đây là dầu chuyên dụng để bảo vệ và duy trì hoạt động của động cơ, không chỉ riêng cho máy phát điện. Khác với dầu Diesel, mục đích chính của dầu nhớt là ngăn ngừa han gỉ, ăn mòn, bôi trơn để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ cho máy. Loại dầu bôi trơn này giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động trong động cơ, như piston, vòng bi, trục khuỷu,… từ đó tránh hao mòn và giảm nhiệt độ trong quá trình hoạt động.