Để kết nối các thiết bị điện trong hệ thống điện 3 pha như máy phát điện,… việc tính toán kích thước dây dẫn sao cho phù hợp là điều rất quan trọng. Điều này nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống điện. Để tìm hiểu chi tiết về cách tính toán và lựa chọn kích thước dây dẫn 3 pha dựa trên công suất, hãy tham khảo Hyundai Power bài viết dưới đây của chúng tôi:
Công thức để tính diện tích mặt cắt của dây dẫn 3 pha
Trước khi tiến hành tính toán diện tích dây dẫn ba pha, bạn cần xác định dòng điện tải cho hệ thống điện của mình.

Cách xác định công suất tải của hệ thống điện 3 pha
Công suất tải được tính theo công thức: P = I x (√3 x U x cosφ x η):
Trong đó:
- P là công suất tải của hệ thống điện (W) U là điện áp (V) I là cường độ dòng điện (A) cosφ là hệ số công suất, thường được lấy là 0.9 (Hệ số này nằm trong khoảng từ 0 đến 1, thể hiện tỷ lệ giữa công suất thực tế và công suất tiêu hao do hiệu suất của hệ thống). η là hiệu suất của hệ thống điện.
- Công thức để tính diện tích dây dẫn 3 pha theo công suất: Dòng điện 3 pha là dòng điện chủ yếu được dùng cho các thiết bị công nghiệp như máy phát điện 3 pha. Công thức để xác định diện tích mặt cắt của dây dẫn 3 pha dựa trên công suất tải của hệ thống thiết bị điện: I = S x J
Trong đó:
- I là cường độ dòng điện (I = P / (√3 x U x cosφ x η))
- S là diện tích mặt cắt của dây dẫn (mm²)
- J là mật độ dòng điện cho phép chạy qua (Thông thường, mật độ cho phép của dây nhôm vào khoảng 4,5A/mm², trong khi dây đồng khoảng 6A/mm²).
Ví dụ về tính toán thực tế – Công thức tính tiết diện dây dẫn 3 pha
Chúng ta lấy một thiết bị điện 3 pha với lõi bằng đồng, công suất 10000W, điện áp U là 380 V và hiệu suất hệ thống đạt 80%. Sử dụng công thức tính sau đây:

- I=S x J= P/(√3 x U x cosφ x η)
- => S x 6 = 10000/(√3 x 380 x 0,9 x 80%) ≈ 21,102
- Tiết diện của dây dẫn 3 pha được tính là: S= 21,102 : 6 = 3.517 mm2
- Do đó, ta nên chọn dây dẫn 3 pha có tiết diện từ 3.517 đến 4mm2 cho công suất tải 10000W của hệ thống điện.
Các bước để lựa chọn tiết diện dây dẫn ba pha dựa vào công suất
Đối với thiết bị gia đình sử dụng công thức tính tiết diện dây dẫn 3 pha, bạn cần xác định một công suất tải hợp lý. Để có số liệu cụ thể cho việc tính toán tiết diện dây dẫn, bạn có thể tham khảo các bước sau:

- Xác định công suất tải: Công suất tải thường được tính dựa trên các thiết bị hoặc máy móc sẽ sử dụng điện trong hệ thống (cần phân biệt giữa các thiết bị dùng điện một pha và ba pha).
- Tính toán dòng điện: Áp dụng công thức để tính toán tải điện nhằm xác định dòng điện cần thiết cho hệ thống của bạn.
- Kiểm tra bảng dữ liệu kỹ thuật: Bảng này sẽ cung cấp thông tin về dòng điện định mức và tiết diện dây tương ứng với từng loại dây.
- Chọn tiết diện dây phù hợp: Dựa vào dòng điện đã tính và thông tin từ bảng dữ liệu kỹ thuật, chọn tiết diện dây dẫn ba pha gần nhất và phù hợp nhất với dữ liệu đã tính. Nếu không có tiết diện chính xác, hãy chọn tiết diện lớn hơn gần nhất.
- Xem xét yêu cầu quy định: Các yêu cầu này có thể bao gồm thông tin về chuẩn chống cháy, độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và độ dẫn điện.
- Lựa chọn tiết diện dây dẫn ba pha theo công suất đảm bảo rằng dây dẫn có khả năng truyền tải dòng điện một cách an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của bạn.
Bảng tra cứu tiết diện dây dẫn điện 3 pha chính xác
Lựa chọn dây dẫn 3 pha phù hợp với công suất là một trong những bước quan trọng để kết nối hệ thống điện. Điều này giúp đảm bảo nguồn điện luôn an toàn, ngăn ngừa rủi ro cháy nổ. Ngoài ra, thay vì phải tự tính toán tổng công suất, bạn có thể xem xét bảng dưới đây. Dưới đây là bảng cho dòng điện với tiết diện tiêu chuẩn IEC 60439, tùy thuộc vào công suất của các thiết bị điện mà bạn có thể áp dụng.
BẢNG TÍNH TIẾT DIỆN DÂY DẪN 3 PHA DỰA TRÊN CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC VÀ MẬT ĐỘ DÒNG ĐIỆN | |||||
(Giá trị chỉ mang tính chất tham khảo, tùy điều kiện thực tế mà áp dụng) | |||||
Đối với động cơ 3 pha 380V | |||||
Công suất định mức (HP) | Công suất định mức (kW) | Điện áp định mức (3 pha) (Ampe) | Dòng điện định mức (3 pha) (Ampe) | Mật độ dòng điện J(A/mm2) | Tiết diện dây (mm2) |
0.25 | 0.19 | 380 | 0.38 | 7 | 0.2 |
0.5 | 0.38 | 380 | 0.76 | 7 | 0.2 |
0.75 | 0.56 | 380 | 1.12 | 7 | 0.6 |
1 | 0.75 | 380 | 1.51 | 7 | 0.8 |
1.5 | 1.13 | 380 | 2.27 | 5.5 | 1.1 |
2 | 1.5 | 380 | 3.01 | 5.5 | 1.5 |
3 | 2.25 | 380 | 4.52 | 5.5 | 2.3 |
3.5 | 2.63 | 380 | 5.28 | 5.5 | 2.7 |
4 | 3 | 380 | 6.03 | 5.5 | 3 |
4.5 | 3.38 | 380 | 6.79 | 5.5 | 3.4 |
5 | 3.75 | 380 | 7.53 | 5.5 | 3.8 |
5.5 | 4.13 | 380 | 8.29 | 5.5 | 4.2 |
6 | 4.5 | 380 | 9.04 | 5.5 | 4.5 |
7 | 5.25 | 380 | 10.54 | 5.5 | 5.3 |
8 | 6 | 380 | 12.05 | 5.5 | 6.1 |
9 | 6.75 | 380 | 13.56 | 5.5 | 6.8 |
10 | 7.5 | 380 | 15.06 | 5.5 | 7.6 |
11 | 8.25 | 380 | 16.57 | 5.5 | 8.3 |
Dưới đây là một số gợi ý quan trọng mà Hyundai Power muốn chia sẻ với bạn để tính toán và lựa chọn dây dẫn 3 pha dựa trên công thức tính tiết diện dây dẫn 3 pha. Việc lựa chọn dây dẫn thích hợp là cần thiết để bảo đảm an toàn và hiệu suất cho hệ thống điện của bạn. Chúng tôi xin cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này.