Đây là một trong những dòng máy phát điện tiêu biểu của Hyundai, nổi bật với hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội. Trong bài viết này, Hyundai Bình Minh xin giới thiệu đến bạn catalog sản phẩm máy phát điện Hyundai DHY6000SE và DHY6000SE-3, giúp bạn dễ dàng tra cứu chi tiết thông số kỹ thuật, tính năng vận hành và lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mình.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | DHY6000SE (1 pha) | DHY6000SE-3 (3 pha) |
Công suất định mức | 5.0/5.0 kVA/kW | 6.3/5.0 kVA/kW |
Công suất tối đa | 5.8/5.8 kVA/kW | 7.3/5.8 kVA/kW |
Điện áp | 220V | 220/380V |
Pha / Dây | 1 pha / 2 dây | 3 pha / 4 dây |
Tần số | 50 Hz | 50 Hz |
Biến động điện áp | ±1% | ±1% |
Biến động tần số | ±5% | ±5% |
Dòng điện | 26.4 A | 11.1 A |
Hiển thị | Màn hình LED 5 thông số | Màn hình LED 5 thông số |
Dung tích bình nhiên liệu | 15 L | 15 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) | 2.0 L/h | 2.0 L/h |
Thời gian hoạt động liên tục | 9 giờ | 9 giờ |
Độ ồn (ở 7m) | 72 dBA | 72 dBA |
Khởi động | Điện (khóa đề) | Điện (khóa đề) |
Ắc quy | 12V / 30Ah | 12V / 30Ah |
Loại động cơ | D450 – Diesel 4 thì, làm mát bằng gió | |
Dung tích xi lanh | 456cc | 456cc |
Tỷ số nén | 19:1 | 19:1 |
Đường kính x Hành trình | 88 x 78 mm | 88 x 78 mm |
Dung tích dầu bôi trơn | 1.65 L | 1.65 L |
Đầu phát | AL6 – 1 pha / AL6-3 – 3 pha | AVR – điều chỉnh điện áp tự động |
Kích thước máy (DxRxC) | 900 x 520 x 700 mm | 900 x 520 x 700 mm |
Trọng lượng tịnh / tổng | 154 kg / 156 kg | 154 kg / 156 kg |
Download Catalog
⇓